Có 2 kết quả:
涣散 huàn sàn ㄏㄨㄢˋ ㄙㄢˋ • 渙散 huàn sàn ㄏㄨㄢˋ ㄙㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slacken
(2) lax
(3) slack
(4) disorganized
(2) lax
(3) slack
(4) disorganized
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slacken
(2) lax
(3) slack
(4) disorganized
(2) lax
(3) slack
(4) disorganized
Bình luận 0