Có 2 kết quả:

涣散 huàn sàn ㄏㄨㄢˋ ㄙㄢˋ渙散 huàn sàn ㄏㄨㄢˋ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to slacken
(2) lax
(3) slack
(4) disorganized

Từ điển Trung-Anh

(1) to slacken
(2) lax
(3) slack
(4) disorganized